Từ "rếch rác" trong tiếng Việt có nghĩa là tình trạng bừa bộn, không gọn gàng, thường được dùng để miêu tả một không gian sống hoặc làm việc có nhiều đồ đạc, vật dụng không được sắp xếp ngăn nắp. Từ này thường gợi lên hình ảnh của sự lộn xộn, thiếu trật tự.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Nhà cửa của anh ấy rất rếch rác, có đồ đạc vứt lung tung khắp nơi."
"Sân vườn của họ rếch rác với đủ loại cây cối và đồ chơi."
"Khi tôi bước vào phòng làm việc của cô ấy, tôi thấy mọi thứ rếch rác, khiến tôi khó tập trung vào công việc."
"Mặc dù căn hộ nhỏ, nhưng nếu biết sắp xếp, nó sẽ không rếch rác mà vẫn rất ấm cúng."
Biến thể và cách sử dụng:
Từ "rếch rác" thường được dùng trong các câu miêu tả tình trạng không gọn gàng. Tuy nhiên, nó có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ phong phú hơn, như "rếch rác đồ đạc" hay "rếch rác công việc".
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bừa bộn: Cũng có nghĩa tương tự như "rếch rác", chỉ tình trạng không gọn gàng. Ví dụ: "Căn phòng bừa bộn sau khi tổ chức tiệc."
Lộn xộn: Từ này cũng miêu tả tình trạng không trật tự, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Ví dụ: "Bản kế hoạch của dự án trở nên lộn xộn sau khi nhiều người tham gia chỉnh sửa."
Từ liên quan:
Ngăn nắp: Trái ngược với "rếch rác", chỉ tình trạng được sắp xếp gọn gàng, có tổ chức. Ví dụ: "Căn phòng ngăn nắp khiến tôi cảm thấy thoải mái hơn."
Sạch sẽ: Chỉ trạng thái không có bụi bẩn, gọn gàng, có thể kết hợp với "ngăn nắp" để nhấn mạnh sự gọn gàng.
Lưu ý: